31 từ đẹp nhất trong tiếng anh
* 1. mother: người mẹ, tình mẫu tử
* 2. passion: tình cảm, cảm xúc
* 3. smile: nụ cười thân thiện
* 4. love: tình yêu
* 5. eternity: sự bất diệt, vĩnh cửu
* 6. fantastic: xuất sắc, tuyệt vời
* 7. destiny: số phận, định mệnh
* 8. freedom: sự tự do
* 9. liberty: quyền tự do
* 10. tranquility: sự bình yên
* 11. peace: sự hoà bình
* 12. blossom: sự hứa hẹn, triển vọng
* 13. sunshine: ánh nắng, sự hân hoan
* 14. sweetheart: người yêu dấu
* 15. gorgeous: lộng lẫy, huy hoàng
* 16. cherish: yêu thương
* 17. enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình
* 18. hope: sự hy vọng
* 19. grace: sự duyên dáng
* 20. rainbow: cầu vồng, sự may mắn
* 21. blue: màu thiên thanh
* 22. sunflower: hoa hướng dương
* 23. twinkle: sự long lanh
* 24. serendipity: sự tình cờ, may mắn
* 25. bliss: niềm vui sướng vô bờ
* 26. lullaby: bài hát ru con, sự dỗ dành
* 27. sophisticated: sự tinh vi
* 28. renaissance: sự phục hưng
* 29. cute: xinh xắn đáng yêu
* 30. cosy: ấm cúng
* 31. butterfly: bươm bướm, sự kiêu sa
* 2. passion: tình cảm, cảm xúc
* 3. smile: nụ cười thân thiện
* 4. love: tình yêu
* 5. eternity: sự bất diệt, vĩnh cửu
* 6. fantastic: xuất sắc, tuyệt vời
* 7. destiny: số phận, định mệnh
* 8. freedom: sự tự do
* 9. liberty: quyền tự do
* 10. tranquility: sự bình yên
* 11. peace: sự hoà bình
* 12. blossom: sự hứa hẹn, triển vọng
* 13. sunshine: ánh nắng, sự hân hoan
* 14. sweetheart: người yêu dấu
* 15. gorgeous: lộng lẫy, huy hoàng
* 16. cherish: yêu thương
* 17. enthusiasm: sự hăng hái, nhiệt tình
* 18. hope: sự hy vọng
* 19. grace: sự duyên dáng
* 20. rainbow: cầu vồng, sự may mắn
* 21. blue: màu thiên thanh
* 22. sunflower: hoa hướng dương
* 23. twinkle: sự long lanh
* 24. serendipity: sự tình cờ, may mắn
* 25. bliss: niềm vui sướng vô bờ
* 26. lullaby: bài hát ru con, sự dỗ dành
* 27. sophisticated: sự tinh vi
* 28. renaissance: sự phục hưng
* 29. cute: xinh xắn đáng yêu
* 30. cosy: ấm cúng
* 31. butterfly: bươm bướm, sự kiêu sa
Nhận xét
Đăng nhận xét